Đèn LED âm trần công nghiệp thay thế cho hệ thống chiếu sáng công nghiệp truyền thống. Tiết kiệm điện năng, an toàn chiếu sáng, giá rẻ. Dưới đây là TOP 7 đèn LED công nghiệp lắp kiểu dáng âm trần mà khách hàng nên sử dụng.
1. Đèn LED âm trần công nghiệp 300×1200
1.1 Thông số

| Kích thước thực | 308×1208 mm |
| Đóng gói (PCS) | 10 |
| Điện áp | 175 – 240VAC – 50/60 Hz |
| Nguồn sáng | SMD |
| Nhiệt độ màu | 4000K/6500K |
| Hiệu suất | 90lm/W |
| CRI(Ra) | >80 Ra |
| Góc chiếu | 150° |
| Vật liệu | Nhôm + PMMA |
| Màu sắc | Trắng bạc |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Lắp đặt | Âm trần |
| Nhiệt độ làm việc | -20℃ ~ 45℃ |
1.2 Giá bán
- Giá bán 1.100.000 – 1.900.000 (vnđ/đèn)
1.3 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng phòng khách, phòng bếp…
- Chiếu sáng văn phòng, hội trường, hành lang …
- Cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại…
2. Đèn LED âm trần 2m x 1m2
2.1 Thông số

| Kích thước thực | 300 x 1200mm |
| Đóng gói (PCS) | 10 |
| Điện áp | 175 – 240VAC – 50/60 Hz |
| Tiêu chuẩn | EN 60598. |
| Nguồn sáng | SMD |
| Nhiệt độ màu | 4000K/6500K |
| Hiệu suất | 90lm/W |
| CRI(Ra) | >80 Ra |
| Góc chiếu | 150° |
| Vật liệu | Nhôm + PMMA |
| Màu sắc | Trắng bạc |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Lắp đặt | Âm trần |
| Nhiệt độ làm việc | -20℃ ~ 45℃ |
2.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất 1.399.999 – 2.500.000 (vnđ/đèn)
2.3 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng nhà ở, khách sạn
- Chiếu sáng nhà kho, xưởng sản xuất…
3. Đèn LED âm trần công nghiệp siêu mỏng
3.1 Thông số kỹ thuật

| Công suất | 6w, 9w, 12w, 24w, 36w… |
| Màu ánh sáng | Trắng 6000K, vàng 3500K |
| Kích thước lỗ khoét | 105mm |
| Tuổi thọ | 50.000h |
| Chip LED | SMD nhập khẩu |
| Vỏ đèn | Vỏ đúc dày |
| Chất lượng ánh sáng | Trống chói, dễ chịu, hiệu suất chiếu sáng cao |
| Bảo hành | 24 tháng |
3.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 199.999 – 999.999 (vnđ/đèn)
3.3 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng sảnh đi của khu công nghiệp
- Chiếu sáng văn phòng nhà xưởng
- Chiếu sáng nhà ở, sảnh ban công
4. Đèn LED công nghiệp âm trần 300 x 300
4.1 Thông số

| Công suất | 6w, 9w, 12w, 24w, 36w… |
| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
| Chỉ số IP | IP40 |
| Kích thước | 300x300x12.5 |
4.2 Giá bán
- Giá bán đèn từ 299.999 – 999.999 (vnđ/đèn)
4.3 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng nhà ở
- Chiếu sáng lớp học
- Chiếu sáng văn phòng, nhà xưởng…
5. Đèn LED công nghiệp âm trần 300 x 600
5.1 Thông số

| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
| Chỉ số IP | IP40 |
| Kích thước | 300×600 |
| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
5.2 Giá bán
- Giá bán trung bình từ 1.999.999 – 3.999.000 (vnđ/đèn)
5.3 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng nhà ở, chiếu sáng văn phòng, chiếu sáng trường học, khách sạn, cửa hàng, phòng trưng bày, phòng đọc sách, phòng vẽ
6. Đèn LED công nghiệp âm trần 600 x 600
6.1 Thông số kỹ thuật

| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
| Chỉ số IP | IP40 |
| Kích thước | 600×600 |
| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
6.2 Giá bán
- Giá bán trung bình từ 499.999 – 999.999 (vnđ/đèn)
6.3 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng văn phòng, chiếu sáng lớp học, phòng khách, phòng ăn, sảnh khách sạn, nhà hàng…
7. Đèn LED công nghiệp âm trần 600 x 1200
7.1 Thông số

| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
| Chỉ số IP | IP40 |
| Kích thước | 600×1200 |
| Hiệu suất phát quang (lm/w) | 0.98 |
| Tuổi thọ (h) | 65000 |
| Chỉ số hoàn màu (Cri) | 85 |
7.2 Giá bán
- Giá bán 999.999 – 1.300.000 (vnđ/đèn)
7.3 Tư vấn lắp đặt

- Chiếu sáng văn phòng, phòng học, khách sạn, nhà xưởng…
Đèn LED âm trần công nghiệp chiếu sáng công nghiệp xuất sắc. Ngoài những mẫu đèn LED chiếu sáng công nghiệp dạng âm trần khách hàng cũng có thể tham khảo thêm những model đèn LED nhà xưởng HALEDCO. Đèn LED nhà xưởng HALEDCO gồm hơn 90+ model, thiết kế đạt tiêu chuẩn nhà xưởng 2023 và đang được giảm giá từ 20% – 45% / đơn hàng.
Bình luận