Hoàn thiện, nâng cấp hệ thống ánh sáng đô thị bằng đèn LED chiếu sáng đô thị sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nhất. Đèn chiếu sáng đô thị đa dạng kiểu dáng, mẫu mã, đạt tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu, đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố. Dưới đây HALEDCO giới thiệu đến khách hàng hệ thống đèn đô thị suất sắc nhất 2023.
TOP 1. Đèn đường chiếu sáng đô thị
1.1 Bảng thông số
| Công suất | 30w 50w 60w 100w 150w 200w 250w |
| Hiệu suất chiếu sáng | 130lm/w |
| Màu sắc ánh sáng | Trắng/trung tính/trắng ấm |
| Chỉ số hoàn mùa | 85Ra |
| Khả năng chống nước | IP66 |
| Tuổi thọ | 65.000 giờ |
| Góc chiếu sáng | 120 độ |
| Chip LED | SMD/COB |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm, mặt kính cường lực |
| Bảo hành | 2 năm |
1.2 Sản phẩm thực tế
Đèn đường LED HALEDCO
Đèn đường LED chiếu sáng đô thị
1.3 Bảng giá
| Sản phẩm | Giá đèn (vnđ) |
| Đèn LED đường phố 20w | 674.000 – 1.226.000 |
| Đèn LED đường phố 30w | 3.500.000 – 4.200.000 |
| Đèn đường 40w | 968.000 – 2.421.000 |
| Đèn LED đường phố 50w | 1.855.000 – 8.900.000 |
| Đèn LED đường phố 60w | 6.450.000 – 6.800.000 |
| Đèn LED đường phố 70w | 2.317.000 – 4.300.000 |
| Đèn LED đường phố 80w | 2.91100 – 7.950.000 |
| Bóng đèn đường LED 90w | 3.860.000 – 6.195.000 |
| Đèn LED đường phố 100w | 5.100.000 – 7.000.000 |
| Đèn đường góc phố 120w | 4.350.000 – 10.850.000 |
| Đèn đường trên phố 150w | 10.893.000 – 11.500.000 |
1.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn đường chiếu sáng đô thị
- Đèn đường LED dưới 50w: Chiếu sáng đường đô thị, đường đi khu công nghiệp, công viên, sân thể thao, quảng trường
- Đèn đường LED 100w: Chiếu sáng đường đô thị, quảng trường…
- Đèn đường trên 120w: Chiếu sáng đường cao tốc, cầu vượt trên cao…
2. Đèn pha LED chiếu sáng đô thị
2.1 Bảng thông số
| Công suất | 10w, 20w, 30w, 50w, 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 600w, 1000w |
| Chip LED | LED chính hãng Cree, Philips, Osram,… |
| Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
| Chỉ số hoàn màu | 85Ra |
| Màu sắc ánh sáng | Trắng, trung tính, trắng ấm, RGB |
| Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP66 – IP67 (chống nước) |
| Tuổi thọ | 70.000h |
| Chất liệu cấu tạo | Hợp kim nhôm/ nhôm đúc |
| Bảo hành | 2 năm |
2.2 Giá bán
| Model sản phẩm | Giá đèn (vnđ/đèn) |
| Đèn pha 20w | 420,000 – 658,000 |
| Đèn pha 30w | 549,000 – 904,000 |
| Đèn pha 50w | 415.000 – 1.2500.000 |
| Đèn pha 100w | 860.000 – 3.391.000 |
| Đèn pha 150w | 1.500.000 – 3.876.000 |
| Đèn pha 200w | 3.300.000 – 6.400.000 |
2.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn pha LED chiếu sáng đô thị
Đèn pha LED đô thị HALEDCO
2.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn pha LED chiếu sáng, trang trí sân vườn
Đèn pha công suất nhỏ dưới 50w chiếu sáng đường đô thị, công viên, sân vườn, vỉa hè, café sân vườn…
Đèn pha công suất trung bình: 100w – 200w chiếu sáng đô thị, quảng trường, sân thể thao
- Đèn pha công suất lớn hơn 200w chiếu sáng đường cao tốc, cầu vượt trên cao, quảng trường, sân thể thao..
3. Cột đèn chiếu sáng đô thị
3.1 Bảng thông số
| Kiểu dáng | Cột đèn bát giác liền cần, cột đèn tròn liền cần, cột bát giác côn, cột tròn côn, cột đa giác, cột giàn đèn nâng hạ,… |
| Chất liệu cấu tạo | Thép không gỉ SS 400, JI 3101 |
| Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn | BS 729, ASTM A 123 |
| Độ cao cột | 6M, 7M, 8M, 9M, 10M, 11M, 14M, 17M, 25M, 30M |
3.2 Giá cột
- Giá đề xuất từ 2.999.999 – 7.999.999 (vnđ/cột, giá thay đổi tùy vào chiều cao cột đèn)
3.3 Hình ảnh thực tế
Cột đèn chiếu sáng đô thị
Cột đèn chiếu sáng đô thị HALEDCO
3.4 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng đường giao thông đô thị, vỉa hè, sân vườn, công viên, quảng trường, đường đi khu đô thị, đường đi khu công nghiệp, sân thể thao, cổng chào…
4. Cột đèn sân vườn đô thị
4.1 Bảng thông số
| Chiều cao cột (mm) | 3M, 4M, 5M, 6M |
| Nguồn sáng | đèn đui xoáy E27, bóng LED |
| Tiêu chuẩn | IP65 |
| Chất liệu | Thép – nhôm nguyên nhất |
4.2 Giá bán
| DC05B | 1.710.000 – 2.351.000 |
| DC06 | 1.652.000 – 2.236.000 |
| Cột Banian | 1.730.000 – 2.553.000 |
| Cột Nouvo | 1.674.000 – 2.358.000 |
| Cột Pine | 1.872.000 – 2.455.000 |
| Cột Arlequin | 2.315.000 – 3.125.000 |
4.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Cột đèn sân vườn đô thị HALEDCO
C
Cột đèn sân vườn đẹp giá rẻ
4.4 Tư vấn lắp đặt
Cột đèn sân vườn chiếu sáng công viên
- Chiếu sáng lối đi trong sân vườn, công viên, khu vui chơi giải trí, khu đô thị, quảng trường…
5. Đèn LED âm đất
5.1 Bảng thông số
| Công suất | 1w 2w 3w 5w 6w 7w 9w,…. |
| Hệ số công suất | 0.95 |
| Kiểu dáng | Tròn, vuông, chữ nhật |
| Hiệu suất chiếu sáng | 130lm/w |
| Chỉ số hoàn màu | 85Ra |
| Màu sắc ánh sáng | Đơn sắc/đổi màu |
| Chip LED | COB |
| Góc chiếu | 15/30/45/60/90/120 độ |
| Tiêu chuẩn | IP67 |
5.2 Giá bán
| Sản phẩm | Giá bán |
| Ân đất 1w | 553,000 |
| Âm đất 3w | 611,500 |
| Âm đất 5w | 873,600 |
5.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn LED âm đất đô thị HALEDCO
Đèn LED âm đất mẫu mã đa dạng
5.4 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng lối đi sân vườn, khu giải trí, công viên, chiếu sáng vỉa hè, quảng trường, hòn non bộ, cafe sân vườn…
Đèn âm đất chiếu sáng công viên
Đèn âm đất chiếu sáng lối đi tòa nhà
Đèn âm đất chiếu sáng đài phun nước
6. Đèn LED sân vườn
6.1 Bảng thông số
| Công suất | 1w, 3w, 5w, 10w,…50w, 150w |
| chíp LED | LED chính hãng Cree, Philips, Osram,… |
| Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
| Chất liệu cấu tạo | Hợp kim nhôm/ nhôm đúc |
| Tiêu chuẩn chống bụi, nước | IP65 – IP67 |
6.2 Giá bán
| Sản phẩm | Giá vnđ |
| Đèn LED trụ sân vườn | 750.000 – 3.650.000 |
| Đèn hắt sân vườn | 1.735.000 – 2.980.000 |
| Cầu đèn sân vườn | 250.000 – 1.340.000 |
| Đèn sân vườn chiếu cây | 578.000 – 4.125.000 |
6.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn LED sân vườn HALEDCO
Đèn trụ sân vườn, công viên
6.4 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng sân vườn công viên, biệt thự, cafe, vỉa hè…
Đèn sân vườn chiếu sáng công viên, khu vui chơi
7. Đèn đường năng lượng mặt trời
7.1 Bảng thông số
| Công suất (W) | 20w, 30w, 40w, 60w, 90w, 100w |
| Hiệu suất chiếu sáng | 100 lm/w |
| Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
| Thời gian chiếu sáng liên tục(h) | 15-20h |
| Tấm pin NLMT | 6V/35w (tùy từng công suất) |
| Pin | 3.2V/30AH (tùy từng công suất) |
| Thời gian nạp sạc(h) | 6 – 8 |
7.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 999.999 – 11.999.999 (vnđ/đèn, tùy thuộc vào từng công suất giá đèn sẽ thay đổi)
7.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn đường LED năng lượng mặt trời HALEDCO
7.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn đường năng lượng mặt trời chiếu sáng đô thị
- Chiếu sáng đường phố, đường đi trong công viên – khu công nghiệp – quảng trường – sân thể thao – khu vui chơi – đường cao tốc – cầu vượt trên cao…
8. Đèn pha năng lượng mặt trời
8.1 Bảng thông số
| Công suất (W) | 10w, 30w, 50w, 50w, 90w, 100w, 200w, 300w, 500w, 1000w |
| Hiệu suất chiếu sáng | 100 lm/w |
| Nhiệt độ màu(K) | 2700-3500,5500-6700 |
| Thời gian chiếu sáng liên tục(h) | 15-20h |
| Tấm pin NLMT | 6V/35w (tùy từng công suất) |
| Pin | 3.2V/30AH (tùy từng công suất) |
| Thời gian nạp sạc(h) | 6 – 8 |
8.2 Giá bán đèn
- Giá bán đề xuất từ 999.999 (vnđ/đèn)
8.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn pha năng lượng mặt trời HALEDCO
Đèn pha LED năng lượng mặt trời
Đèn pha năng lượng SMD
8.4 Tư vấn lắp đặt
- Chiếu sáng đường phố, đường đi trong khu công nghiệp, khu đô thị, sân vườn, công viên, quảng trường, chiếu hắt biển quảng cáo…
Đèn pha năng lượng mặt trời chiếu sáng, trang trí đô thị
9. Đèn LED dây đô thị
9.1 Bảng thông số
| Điện áp | 12V, 220V |
| Hệ số công suất | 0.98 |
| Hiệu suất phát quang | 130lm/w |
| Chỉ số hoàn màu | 85Ra |
| Nhiệt độ màu | 2700K – 3500k, 5500K – 6700K |
| Màu sắc ánh sáng | Trắng, vàng, trung tính, đổi màu |
| Tiêu chuẩn | IP40, IP66, IP68 |
| Loại chip | SMD |
9.2 Giá bán đèn
| Sản phẩm | Giá bán |
| Đèn LED dây 5730 | 100.000 – 330.000 (vnđ/m) |
| Đèn LED dây dán 5050 | 80.000 – 92.0000 (vnđ/m) |
| Đèn LED dây 5050 đổi màu | 222.000 – 290.000 (vnđ/m) |
| Đèn LED dây 2 hàng 2835 | 190.000 – 300.000 (vnđ/m) |
| Đèn LED dây 3014 đơn sắc | 110.000 – 150.000 (vnđ/m) |
9.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn LED dây HALEDCO
9.4 Tư vấn sử dụng
- Chiếu sáng cổng chào, biển quảng cáo, chiếu hắt tòa nhà khách sạn, cafee, quấn quanh gốc cây…
Đèn LED nhà xưởng chiếu sáng gốc cây
10. Đèn LED âm nước
101. Bảng thông số
| Công suất | 3w – 54w |
| Điện áp | 12/24V |
| Màu ánh sáng | Vàng, hồng, tím, đổi màu |
| Tuổi thọ | > 65.000h |
| Tiêu chuẩn | IP68 |
10.2 Giá bán đèn
| Sản phẩm | Giá bán (vnđ) |
| Âm nước 1w | 505.000 – 454.000 |
| Âm nước 3w | 723.000 – 572.000 |
| Âm nước 6w | 1.010.000 – 858.000 |
| Âm nước 9w | 2.020.000 – 1.060.000 |
| Âm nước 12w | 2.188.000 – 1.279.000 |
| Âm nước 15w | 2.289.000 – 1.885.000 |
| Âm nước 18w | 2.693.000 – 2.020.000 |
10.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
Đèn dưới nước HALEDCO
Đèn dưới nước dạng đế
10.4 Tư vấn lắp đặt
Đèn âm nước chiếu sáng đài phun nước
- Chiếu sáng đài phun nước, hòn non bộ, công viên, khu vui chơi…
11. Cột đèn trang trí đường phố
11.1 Bảng thông số
| Chiều cao | 4M, 5M, 6M, 7M |
| Kiểu dáng | Hoa văn hình sen, hình lá, mặt trời… |
| Bóng đèn | Đèn LED dây |
| Tuổi thọ | 50.000h |
11.2 Giá bán
- Giá bán đề xuất từ 599.999 (vnđ/đèn)
11.3 Hình ảnh sản phẩm thực tế
11.4 Tư vấn lắp đặt
Cột đèn trang trí hoa văn
Cột đèn trang trí biển quảng cáo
- Đèn sử dụng để chiếu sáng cột đèn đường LED, biển quảng cáo, đường phố…
12. Một số mẫu đèn LED chiếu sáng đô thị thông dụng khác
Đèn trụ cổng năng lượng mặt trời
Đèn gắn tường
Đèn sân vườn năng lượng mặt trĐèn LED hắt
Đèn LED chiếu cây
Cột đèn sân vườn năng lượng mặt trời
13. Địa chỉ bán đèn chiếu sáng đô thị giá rẻ, chất lượng cao
HALEDCO chuyên sản xuất và phân phối đèn LED chiếu sáng số một tại thị trường Việt Nam. Cam kết cung cấp đến khách hàng hệ thống đèn chiếu sáng đường phố tiết kiệm điện, kiểu dáng hiện đại.
Mua đèn LED chiếu sáng đô thị tại HALEDCO khách hàng sẽ được hưởng những ưu đãi sau:
- Bảo Hành 24 Tháng.
- Tư vấn miễn phí.
- Cấp mẫu dự án miễn phí.
- Đèn sẵn kho.
Đặt mua đèn chiếu sáng đô thị HALEDCO ngay hôm nay khách hàng sẽ được hưởng mức giá chiết khấu từ 20% – 40%.
Bình luận