Đèn đường paragon thương hiệu đèn đường LED thông dụng trên thị trường chiếu sáng Việt Nam hiện nay. Hệ thống đèn đường LED paragon thiết kế đầy đủ công suất chiếu sáng. Dưới đây là 5 công suất đèn đường LED paragon đang được sử dụng nhiều nhất trên thị trường chiếu sáng hiện nay.
1. Đèn đường LED 100w
1.1 Thông số kỹ thuật
| Màu ánh sáng | 4500-5500K |
| Công suất | 100 W |
| Hiệu suất | 105 Lm/W |
| Quang thông | 10500 Lm |
| Điện áp | AC100-240V/50-60Hz |
| Tuổi thọ | 50000 H |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| IP | 65 |
| CRI | 70 |
| Chip LED | Nichia/Osram |
| Kích thước | 525×318 mm |
| Bảo hành | :2 năm |
1.2 Đặc điểm chiếu sáng

- Đèn đường LED paragon 100w sử dụng chip LED High Power LED. Sử dụng để thay thế cho hệ thống đèn đường truyền thống. Điển hình như đèn thủy ngân, đèn cao áp hơi natri, đèn halogen, đèn kim loại…
- Toàn bộ vỏ đèn sử dụng chất liệu nhôm đúc cao cấp, phun sơn tĩnh điện.
- Dải nhiệt độ màu rộng. Đèn đường LED paragon 100w có màu ánh sáng chính là ánh sáng trắng.
- Đèn tích hợp với khả năng chống sét, chống va đập, chống thấm, chống sét… đèn bật sáng ngay khi khởi động công tắc bật tắt đèn.
- Đèn đường LED paragon sử dụng để chiếu sáng: đèn đường, đường cao tốc, đường đi nội bộ…
1.3 Giá bán
- Giá đề xuất khoảng: 9,930,000 – 10,000,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 6,630,000 – 9,930,000đ
2. Đèn đường LED 120w
2.1 Bảng thông số
| Màu ánh sáng | 4500-5500K |
| Công suất | 120 W |
| Hiệu suất | 105 Lm/W |
| Quang thông | 12600 Lm |
| Điện áp | AC100-240V/50-60Hz |
| Tuổi thọ | 50000 H |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| IP | 65 |
| CRI | 70 |
| Chip LED | Nichia/Osram |
| Kích thước | 550×318 mm |
| Bảo hành | 2 năm |
2.2 Đặc điểm chiếu sáng

- Đèn đường LED paragon 120w thiết kế kiểu dáng hình chữ nhật. Thiết kế hiện đại. Tạo điểm nhấn cho không gian chiếu sáng.
- Ánh sáng không chứa thủy ngân, an toàn tuyệt đối với môi trường chiếu sáng, cung cấp đủ nguồn sáng cho các phương tiện tham gia giao thông. Dễ dàng nhìn nhận thấy được vật cản trước mắt.
- Đèn không có hiện tượng nhấp nháy ánh sáng.
- Sản phẩm sử dụng để chiếu sáng: đường cao tốc, cầu vượt trên cao, đường đi trong khu công nghiệp, sân thể thao, chiếu sáng quảng trường….
2.3 Giá đèn
- Giá đề xuất khoảng: 11,794,000 – 12,000,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 7,800,000 – 11,794,000đ
3. Đèn đường LED 150w
3.1 Bảng thông số
| Màu ánh sáng | 4500-5500K |
| Công suất | 150 W |
| Hiệu suất | 105 Lm/W |
| Quang thông | 15750 Lm |
| Điện áp | AC100-240V/50-60Hz |
| Tuổi thọ | 50000 H |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| IP | 65 |
| CRI | 70 |
| Chip LED | Nichia/Osram |
| Kích thước | 600×318 mm |
| Bảo hành | 2 năm |
3.2 Đặc điểm chiếu sáng

- Ánh sáng đèn đường LED paragon 150w đạt tiêu chuẩn chiếu sáng đường phố 2022. Có thể sử dụng để chiếu sáng đường cao tốc, chiếu sáng sân thể thao, chiếu sáng quảng trường, chiếu sáng đường đi khu công nghiệp…
- Tuổi thọ của đèn đạt 50,000h chiếu sáng. Cao cấp 5 lần so với các dòng đèn đường khác.
3.3 Giá đèn
- Giá đề xuất khoảng: 16,960,000 – 20,000,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 11,000,000 – 16,960,000đ
4. Đèn đường LED 200w
4.1 Thông số chiếu sáng
| Màu ánh sáng | 4500-5500K |
| Công suất | 200 W |
| Hiệu suất | 105 Lm/W |
| Quang thông | 21000 Lm |
| Điện áp | AC100-240V/50-60Hz |
| Tuổi thọ | 50000 H |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| IP | 66 |
| CRI | 70 |
| Chip LED | Nichia/Osram |
| Kích thước | 211x273x58 mm |
| Bảo hành | 2 năm |
4.2 Đặc điểm chiếu sáng

- Đèn đường LED paragon 200w dòng công suất cao trong hệ thống đèn đường LED paragon. Chuyên sử dụng để chiếu sáng đường cao tốc, chiếu sáng cầu vượt, chiếu sáng sân thể thao… Những khu vực yêu cầu độ sáng cao.
- Tích hợp sử dụng tủ đèn đường để thuận tiện trong việc chiếu sáng công cộng.
4.3 Giá đèn
- Giá đề xuất khoảng: 15,544,000 – 21,544,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 10,544,000 – 15,544,000đ
5. Đèn đường LED 240w
5.1 Thông số chiếu sáng
| Màu ánh sáng | 4500-5500K |
| Công suất | 240 W |
| Hiệu suất | 105 Lm/W |
| Quang thông | 25200 Lm |
| Điện áp | AC100-240V/50-60Hz |
| Tuổi thọ | 50000 H |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| IP | 65 |
| CRI | 70 |
| Chip LED | Nichia/Osram |
| Kích thước | 855×318 mm |
| Bảo hành | 2 năm |
5.2 Đặc điểm chiếu sáng
- Đèn Đường LED Paragon sử dụng nguồn sáng LED công suất cao (High Power LED), dùng thay thế các đèn đường truyền thống đang sử dụng như: đèn thủy ngân cao áp, đèn hơi natri hoặc đèn halogen kim loại…
- Thân Đèn led bằng nhôm đúc cao cấp, phủ sơn tĩnh điện.
- Ánh sáng không nóng ,không mang theo nhiệt, tản nhiệt tốt
5.3 Giá đèn
- Giá đề xuất khoảng: 24,708,000 – 25,708,000đ
- Giá chiết khấu khoảng: 16,708,000 – 24,708,000đ
6. So sánh chất lượng đèn đường paragon với đèn đường HALEDCO | đèn đường Rạng Đông | đèn đường Philips
6.1 Chất lượng ánh sáng
| Tiêu chí | Đèn đường LED paragon | Đèn đường LED HALEDCO | Đèn đường LED Philips |
| Hiệu suất chiếu sáng | 105 lm/w | 130 lm/w | 100 lm/w |
| Tuổi thọ | 50.000h | 65.000h | 50.000h |
| Tiêu chuẩn | IP67 | IP67/68 | IP67/68 |
| Màu ánh sáng | Ánh sáng trắng | Ánh sáng vàng
Ánh sáng trắng Ánh sáng trắng ấm |
Ánh sáng vàng
Ánh sáng trắng Ánh sáng trắng ấm |
| Chỉ số hoàn màu | 80 | 85 | 85 |
| Mức độ tiết kiệm điện | 70 – 75% | 85% | 85% |
6.2 Mẫu mã sản phẩm
| Đèn đường LED paragon | Đèn đường LED HALEDCO | Đèn đường LED Philips | |
| Mẫu mã | Chỉ một kiểu dáng | Đèn đường LED hình lá
Đèn đường LED hình chữ nhật Đèn đường LED hình thoi |
Đèn đường LED hình lá
Đèn đường hình chữ nhật |
6.3 Giá bán
| Đèn đường LED paragon | Đèn đường LED HALEDCO | Đèn đường LED Philips | |
| Giá bán | Trung bình / cao | Trung bình / cao | Trung bình / cao |
Khách hàng có thể đặt mua đèn đường paragon ngay bên dưới nội dung bài viết hoặc có thể để lại thông tin bên dưới bài viết.
Bình luận