99+ loại bóng đèn cao áp thông dụng nhất 2022

Lượt xem: 209

Bóng đèn cao áp dòng đèn chiếu sáng truyền thống thay thế cho hệ thống đèn sợi đốt. Sử dụng đèn cao áp tiết kiệm điện và tiết kiệm chi phí đầu tư. Dưới đây là list các loại bóng đèn cao áp đang được sử dụng trong chiếu sáng công nghiệp, đường phố, dân dụng phổ thông nhất.

Xem thêm: Đèn pha LED 30w loại bóng đèn cao áp công suất nhỏ

1. Bóng đèn cao áp 150w

1.1 Bảng thông số

Bóng đèn cao áp 150w kiểu dáng bầu dục và thẳng
Bóng đèn cao áp 150w kiểu dáng bầu dục và thẳng
Thông số kỹ thuật Số liệu
Công suất 150w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Điện áp 100 V
Dòng điện 1.8 A
Nhiệt độ màu 2000K

1.2 Ưu điểm – nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Ánh sáng cao cấp 4 lần so với đèn sợi đốt.

Dòng công suất nhỏ thích hợp để chiếu sáng dân dụng: sân nhà, trong nhà, chiếu sáng nhà ở…

Chất lượng ánh sáng chỉ bằng 1/3 so với đèn LED

2. Bóng đèn cao áp 250w

2.1 Thông số kỹ thuật

Hình ảnh đèn cao áp 250w chất lượng cao
Hình ảnh đèn cao áp 250w chất lượng cao
Thông số kỹ thuật Số liệu
Công suất 250w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Dòng điện 3 A
Nhiệt độ màu 2700K / 4000k / 6500k
Hiệu suất phát quang 106Lm/W

2.2 Ưu điểm – nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Giá trị đầu tư thấp. Giá mua đèn chỉ bằng 1/5 so với giá đèn LED. Tuổi thọ chỉ bằng 1/5 tuổi thọ đèn LED.

Không có khả năng tiết kiệm điện như đèn LED.

Sau khi sử dụng sau khoảng 1.000h chiếu sáng, chất lượng ánh sáng của đèn sẽ rất nhanh xuống cấp, không đảm bảo chất lượng, yêu cầu sử dụng.

3. Bóng đèn cao áp 400w

3.1 Bảng thông số

Bóng đèn cao áp 400w tiết kiệm điện
Bóng đèn cao áp 400w tiết kiệm điện
Công suất 400w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Dòng điện 4.45 A
Nhiệt độ màu 2700K / 4000k / 6500k
Hiệu suất phát quang 122 Lm/W

3.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng

Ưu điểm Nhược điểm
Hệ thống đèn cao áp 400w thiết kế đa dạng kiểu dáng mẫu mã chiếu sáng. Đèn cao áp 400w Philpis, Osram…

Ánh sáng màu vàng, màu ánh sáng cơ bản trong hệ thống chiếu sáng.

Còn hạn chế về chất lượng ánh sáng.

Dòng công suất cao, tiêu thụ rất nhiều điện năng (tốn tiền điện)

4. Bóng đèn cao áp 500w

4.1 Bảng thông số chiếu sáng

Hình ảnh đèn cao áp 500w
Hình ảnh đèn cao áp 500w
Công suất 500w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Nhiệt độ màu 3700K
Dòng điện 2.32 – 4.5 A

4.2  Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng

Ưu điểm Nhược điểm
Là một trong các loại bóng đèn cao áp thông dụng nhất thị trường. Dòng công suất cao sử có thể sử dụng để chiếu sáng công nghiệp, chiếu sáng đường phố. Trong quá trình sử dụng không may bị võ bóng đèn thì sẽ rất nguy hiểm cho môi trường sử dụng.

5. Bóng đèn cao áp 1000w

5.1 Thông số kỹ thuật

Bóng đèn cao áp 1000w
Bóng đèn cao áp 1000w
Công suất 1000w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Chỉ số hoàn màu >60 Ra
Điện áp 220V

5.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng

Ưu điểm Nhược điểm chiếu sáng
Dòng công suất cao, tổng quang thông lớn. Dòng công suất cao chỉ thích hợp sử dụng để chiếu sáng những khu vực yêu cầu độ sáng lớn.

Nếu sử dụng bóng đèn cao áp 1000w trong thời gian dài, đèn sẽ sinh ra một lượng nhiệt nóng lớn, làm nóng cả không gian, dễ gây cháy.

6. Đèn đường cao áp

6.1 Thông số chiếu sáng

Đèn cao áp đường phố chiếu sáng giao thông đường bộ
Đèn cao áp đường phố chiếu sáng giao thông đường bộ
Công suất 50w, 100w, 150w, 200w, 250w, 300w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Chỉ số hoàn màu >60 Ra
Điện áp 220V
Màu ánh sáng Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng

Xem thêm: Bảng báo giá đèn đường LED 100w

6.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng

Ưu điểm Nhược điểm
Tiết kiệm điện.

Sử dụng thay thế cho đèn đường sợi đốt truyền thống.

Chi phí đầu tư thấp. Tiết kiệm.

Đa dạng công suất chiếu sáng.

Tuổi thọ thấp.

Ánh sáng vẫn có sự nhấp nháy, ảnh hưởng xấu cho các phương tiện khi tham gia giao thông.

7. Đèn cao áp nhà xưởng

6.1 Thông số kỹ thuật

Đèn cao áp nhà xưởng truyền thống
Đèn cao áp nhà xưởng truyền thống
Công suất 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w
Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Chỉ số hoàn màu >60 Ra
Điện áp 220V
Màu ánh sáng Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng
Kiểu dáng Đèn truyền thống
Tiêu chuẩn IP IP40

Xem thêm: 99+ Đèn LED nhà xưởng Giá Rẻ 2022

6.2 Ưu điểm – nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Đa dạng công suất chiếu sáng.

Giá trị đầu tư ban đầu thấp.

Nhấp nháy ánh sáng.

Chất lượng ánh sáng nhanh xuống cấp.

Đèn cao áp nhà xưởng không có khả năng tiết kiệm điện.

8. Đèn cao áp Philips

8.1 Thông số chiếu sáng

Đèn cao áp Philips chính hãng
Đèn cao áp Philips chính hãng
Thương hiệu Philpips
Công suất 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w
Dòng đèn Đèn đường cao áp

Đèn công nghiệp

Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Chỉ số hoàn màu >60 Ra
Điện áp 220V
Màu ánh sáng Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng
Kiểu dáng Đèn truyền thống

8.2 Ưu điểm – nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Là thương hiệu đèn cao áp nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay.

Thiết kế đa dạng kiểu dáng chiếu sáng.

Dễ bị làm nhái thương hiệu tại thị trường Việt Nam.

Giá trị đầu tư cao (chịu thuế về Việt Nam)

9. Đèn cao áp Osram

9.1 Thông số chiếu sáng

Đèn cao áp Osram chính hãng
Đèn cao áp Osram chính hãng
Thương hiệu Osram
Công suất 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w
Dòng đèn Đèn đường cao áp

Đèn công nghiệp

Tuổi thọ đèn >30.000 giờ
Chỉ số hoàn màu >60 Ra
Điện áp 220V
Màu ánh sáng Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng
Kiểu dáng Đèn truyền thống

9.2 Ưu điểm – nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Là thương hiệu đèn cao áp chất lượng hàng đầu thế giới song song với đèn cao áp Philips. Cạnh tranh với đèn cao áp Philips.

10. Bảng giá đèn cao áp

9.1 Bảng giá chung đèn cao áp truyền thống

Loại đèn Giá bán
Đèn led cao áp đường phố 150w 5.200.000 – 8.000.000
Giá đèn led cao áp 150w 2.400.000 – 4.000.000
Đèn led nhà xưởng 150w 2.700.000 – 6.300.000
Bóng đèn cao áp 150w Philips 237.000
Đèn cao áp 150w Sodium 146.000
Bóng đèn cao áp 400w Philips 280,000
Bóng đèn cao áp 250w Philips 350,000
Bóng đèn cao áp 500w Philips 453,000
Bóng đèn cao áp 1000w Philips 416,000
Bóng đèn cao áp 400w Philips 280,000
Bóng đèn cao áp 250w Philips 350,000
Đèn cao áp Sodium 50W 205.000 đ
Đèn cao áp Sodium 70W 258.000 đ
Đèn cao áp Sodium 100W 377.000 đ
Đèn cao áp Sodium 150W 272.000 đ
Đèn cao áp Sodium 250W 297.000 đ
Đèn cao áp Sodium 50W 205.000 đ
Đèn cao áp metal halide 70w 402.000 đ
Đèn cao áp metal halide 100w 406.000 đ
Đèn cao áp metal halide 150w 410.000 đ
Đèn cao áp metal halide 175w 375.000 đ
Đèn cao áp metal halide 250w 390.000 đ
Đèn cao áp metal halide 1000w 1.129.000 đ
Đèn cao áp metal halide 70w 402.000 đ
Đèn cao áp metal halide 100w 406.000 đ
Đèn cao áp metal halide 150w 410.000 đ

9.2 Bảng giá đèn cao áp HALEDCO

  • Hiện nay HALEDCO đang áp dụng chương trình chiết khấu giá đèn cao áp từ 20% – 40%. Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí. Khách hàng có thể nhanh tay liên hệ: 0332599699

Xem thêm:

Đèn huỳnh quang là gì? 101+ thông tin người dùng cần biết

RGB là gì? Nguyên tắc hoạt động hệ màu RGB

5+ công suất bóng đèn huỳnh quang chiếu sáng phổ biến

Lưu ý bảng giá chiết khấu, HALEDCO áp dụng với tất cả các loại bóng đèn cao áp.

Vui lòng đánh giá bài viết

Bình luận