Bóng đèn cao áp dòng đèn chiếu sáng truyền thống thay thế cho hệ thống đèn sợi đốt. Sử dụng đèn cao áp tiết kiệm điện và tiết kiệm chi phí đầu tư. Dưới đây là list các loại bóng đèn cao áp đang được sử dụng trong chiếu sáng công nghiệp, đường phố, dân dụng phổ thông nhất.
Xem thêm: Đèn pha LED 30w loại bóng đèn cao áp công suất nhỏ
1. Bóng đèn cao áp 150w
1.1 Bảng thông số

| Thông số kỹ thuật | Số liệu |
| Công suất | 150w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Điện áp | 100 V |
| Dòng điện | 1.8 A |
| Nhiệt độ màu | 2000K |
1.2 Ưu điểm – nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Ánh sáng cao cấp 4 lần so với đèn sợi đốt.
Dòng công suất nhỏ thích hợp để chiếu sáng dân dụng: sân nhà, trong nhà, chiếu sáng nhà ở… |
Chất lượng ánh sáng chỉ bằng 1/3 so với đèn LED |
2. Bóng đèn cao áp 250w
2.1 Thông số kỹ thuật

| Thông số kỹ thuật | Số liệu |
| Công suất | 250w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Dòng điện | 3 A |
| Nhiệt độ màu | 2700K / 4000k / 6500k |
| Hiệu suất phát quang | 106Lm/W |
2.2 Ưu điểm – nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Giá trị đầu tư thấp. Giá mua đèn chỉ bằng 1/5 so với giá đèn LED. | Tuổi thọ chỉ bằng 1/5 tuổi thọ đèn LED.
Không có khả năng tiết kiệm điện như đèn LED. Sau khi sử dụng sau khoảng 1.000h chiếu sáng, chất lượng ánh sáng của đèn sẽ rất nhanh xuống cấp, không đảm bảo chất lượng, yêu cầu sử dụng. |
3. Bóng đèn cao áp 400w
3.1 Bảng thông số

| Công suất | 400w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Dòng điện | 4.45 A |
| Nhiệt độ màu | 2700K / 4000k / 6500k |
| Hiệu suất phát quang | 122 Lm/W |
3.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Hệ thống đèn cao áp 400w thiết kế đa dạng kiểu dáng mẫu mã chiếu sáng. Đèn cao áp 400w Philpis, Osram…
Ánh sáng màu vàng, màu ánh sáng cơ bản trong hệ thống chiếu sáng. |
Còn hạn chế về chất lượng ánh sáng.
Dòng công suất cao, tiêu thụ rất nhiều điện năng (tốn tiền điện) |
4. Bóng đèn cao áp 500w
4.1 Bảng thông số chiếu sáng

| Công suất | 500w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Nhiệt độ màu | 3700K |
| Dòng điện | 2.32 – 4.5 A |
4.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Là một trong các loại bóng đèn cao áp thông dụng nhất thị trường. Dòng công suất cao sử có thể sử dụng để chiếu sáng công nghiệp, chiếu sáng đường phố. | Trong quá trình sử dụng không may bị võ bóng đèn thì sẽ rất nguy hiểm cho môi trường sử dụng. |
5. Bóng đèn cao áp 1000w
5.1 Thông số kỹ thuật

| Công suất | 1000w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Chỉ số hoàn màu | >60 Ra |
| Điện áp | 220V |
5.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng
| Ưu điểm | Nhược điểm chiếu sáng |
| Dòng công suất cao, tổng quang thông lớn. | Dòng công suất cao chỉ thích hợp sử dụng để chiếu sáng những khu vực yêu cầu độ sáng lớn.
Nếu sử dụng bóng đèn cao áp 1000w trong thời gian dài, đèn sẽ sinh ra một lượng nhiệt nóng lớn, làm nóng cả không gian, dễ gây cháy. |
6. Đèn đường cao áp
6.1 Thông số chiếu sáng

| Công suất | 50w, 100w, 150w, 200w, 250w, 300w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Chỉ số hoàn màu | >60 Ra |
| Điện áp | 220V |
| Màu ánh sáng | Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng |
Xem thêm: Bảng báo giá đèn đường LED 100w
6.2 Ưu điểm – nhược điểm chiếu sáng
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Tiết kiệm điện.
Sử dụng thay thế cho đèn đường sợi đốt truyền thống. Chi phí đầu tư thấp. Tiết kiệm. Đa dạng công suất chiếu sáng. |
Tuổi thọ thấp.
Ánh sáng vẫn có sự nhấp nháy, ảnh hưởng xấu cho các phương tiện khi tham gia giao thông. |
7. Đèn cao áp nhà xưởng
6.1 Thông số kỹ thuật

| Công suất | 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Chỉ số hoàn màu | >60 Ra |
| Điện áp | 220V |
| Màu ánh sáng | Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng |
| Kiểu dáng | Đèn truyền thống |
| Tiêu chuẩn IP | IP40 |
Xem thêm: 99+ Đèn LED nhà xưởng Giá Rẻ 2022
6.2 Ưu điểm – nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Đa dạng công suất chiếu sáng.
Giá trị đầu tư ban đầu thấp. |
Nhấp nháy ánh sáng.
Chất lượng ánh sáng nhanh xuống cấp. Đèn cao áp nhà xưởng không có khả năng tiết kiệm điện. |
8. Đèn cao áp Philips
8.1 Thông số chiếu sáng

| Thương hiệu | Philpips |
| Công suất | 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w |
| Dòng đèn | Đèn đường cao áp
Đèn công nghiệp |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Chỉ số hoàn màu | >60 Ra |
| Điện áp | 220V |
| Màu ánh sáng | Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng |
| Kiểu dáng | Đèn truyền thống |
8.2 Ưu điểm – nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Là thương hiệu đèn cao áp nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay.
Thiết kế đa dạng kiểu dáng chiếu sáng. |
Dễ bị làm nhái thương hiệu tại thị trường Việt Nam.
Giá trị đầu tư cao (chịu thuế về Việt Nam) |
9. Đèn cao áp Osram
9.1 Thông số chiếu sáng

| Thương hiệu | Osram |
| Công suất | 100w, 150w, 200w, 250w, 300w, 500w, 1000w |
| Dòng đèn | Đèn đường cao áp
Đèn công nghiệp |
| Tuổi thọ đèn | >30.000 giờ |
| Chỉ số hoàn màu | >60 Ra |
| Điện áp | 220V |
| Màu ánh sáng | Ánh sáng vàng, ánh sáng trắng |
| Kiểu dáng | Đèn truyền thống |
9.2 Ưu điểm – nhược điểm
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Là thương hiệu đèn cao áp chất lượng hàng đầu thế giới song song với đèn cao áp Philips. | Cạnh tranh với đèn cao áp Philips. |
10. Bảng giá đèn cao áp
9.1 Bảng giá chung đèn cao áp truyền thống
| Loại đèn | Giá bán |
| Đèn led cao áp đường phố 150w | 5.200.000 – 8.000.000 |
| Giá đèn led cao áp 150w | 2.400.000 – 4.000.000 |
| Đèn led nhà xưởng 150w | 2.700.000 – 6.300.000 |
| Bóng đèn cao áp 150w Philips | 237.000 |
| Đèn cao áp 150w Sodium | 146.000 |
| Bóng đèn cao áp 400w Philips | 280,000 |
| Bóng đèn cao áp 250w Philips | 350,000 |
| Bóng đèn cao áp 500w Philips | 453,000 |
| Bóng đèn cao áp 1000w Philips | 416,000 |
| Bóng đèn cao áp 400w Philips | 280,000 |
| Bóng đèn cao áp 250w Philips | 350,000 |
| Đèn cao áp Sodium 50W | 205.000 đ |
| Đèn cao áp Sodium 70W | 258.000 đ |
| Đèn cao áp Sodium 100W | 377.000 đ |
| Đèn cao áp Sodium 150W | 272.000 đ |
| Đèn cao áp Sodium 250W | 297.000 đ |
| Đèn cao áp Sodium 50W | 205.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 70w | 402.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 100w | 406.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 150w | 410.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 175w | 375.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 250w | 390.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 1000w | 1.129.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 70w | 402.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 100w | 406.000 đ |
| Đèn cao áp metal halide 150w | 410.000 đ |
9.2 Bảng giá đèn cao áp HALEDCO
- Hiện nay HALEDCO đang áp dụng chương trình chiết khấu giá đèn cao áp từ 20% – 40%. Giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí. Khách hàng có thể nhanh tay liên hệ: 0332599699
Xem thêm:
Đèn huỳnh quang là gì? 101+ thông tin người dùng cần biết
RGB là gì? Nguyên tắc hoạt động hệ màu RGB
5+ công suất bóng đèn huỳnh quang chiếu sáng phổ biến
Lưu ý bảng giá chiết khấu, HALEDCO áp dụng với tất cả các loại bóng đèn cao áp.
Bình luận